All New Tucson

Động cơ: SmartStream Xăng và SmartStream Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 6.3L/100Km (Xăng) và 5.4L/100Km (Diesel)

GIẢM 52 TRIỆU + 50% PHÍ TRƯỚC BẠ

2.0 Xăng

xe

GIÁ BÁN: 799,000,000 VNĐ

2.0 Xăng Đặc Biệt

xe

GIÁ BÁN: 879,000,000 VNĐ

1.6 Turbo Xăng

xe

GIÁ BÁN: 959,000,000 VNĐ

2.0 Dầu Đặc Biệt

xe

GIÁ BÁN: 959,000,000 VNĐ

Nổi bật

Bước lên tỏa sáng

TUCSON thế hệ hoàn toàn mới là sự khởi đầu cho một trải nghiệm khác biệt. Gạt bỏ những định kiến thông thường, TUCSON hòa toàn mới xóa nhòa ranh giới của phân khúc và tạo nên những chuẩn mực mới. Tucson sở hữu thiết kế ấn tượng, với phần nội thất rộng rãi, linh hoạt, thoải mái vượt qua sự mong đợi của bạn.

Thiết kế cuốn hút vượt thời gian

Với lưới tản nhiệt nổi khối 3D hòa quyện cùng dàn đèn giống như những viên trang sức, Tucson dành cho những người tiên phong với thiết kế tương lai. Thiết kế xe áp dụng ngôn ngữ thiết kế mới Sensuous Sportiness táo bạo được tạo ra bằng các công cụ thiết kế kỹ thuật số tiên tiến. Những điều này giúp Tucson thực sự bước lên và tỏa sáng.

Rộng rãi an toàn

Tucson thế hệ hoàn toàn mới tạo nên ưu thế cạnh tranh bằng một phong cách SUV đậm tính thể thao khỏe khoắn, không gian nội thất rộng rãi cùng trang bị tiện nghi cao cấp. Cạnh tranh nhất trong phân khúc với phong cách SUV thể thao sáng tạo, không gian nội thất ngang ngửa các xe cỡ trung,thông số kỹ thuật an toàn và tiện lợi tiên tiến mới.

Ngoại thất

mặt trước


Tiên phong với thiết kế đèn ban ngày dạng ẩn giúp định hướng phong cách Sensuous Sportiness cho the all-new Tucson


DRL OFF

DRL ON


Đèn chiếu sáng Halogen Projector

Đèn chiếu sáng LED


Lưới tản nhiệt sơn đen mờ

Lưới tản nhiệt sơn đen bóng chrome


CẠNH BÊN


Các đường nét đặc trưng táo bạo và vòm bánh sau lớn củng cố phong cách thể thao.



Gương chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan trên gương

Thiết kế dạng mui bay với phần ốp Chrome


Vành 17 inch

Vành 18 inch

Vành 19 inch


MẶT SAU


Cụm đèn hậu kéo dài mang tính biểu tượng khẳng định lại hình ảnh công nghệ cao của Tucson.



Kệ sau tiện lợi

Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước

Đèn phanh trên cao

Nội thất

Trải nghiệm không gian mở

Màn hình giải trí 10,25 inch cùng hệ thống điều hòa tự động cảm ứng

Màn hình thông tin Full LCD 10,25 inch thiết kế đặc biệt

Cần số điện tử dạng nút bấm

Hệ thống sưởi/làm mát hàng ghế trước

Hiệu suất

Thiết lập nhịp độ

Nhấn bàn đạp ga và cảm nhận nhịp tim của bạn tăng nhanh khi Tucson phản hồi một cách mượt mà. Khả năng vận hành êm ái nhờ Smartstream, công nghệ động cơ mới nhất của Hyundai. Bạn có thể lựa chọn ba loại động cơ và để có được cảm ứng công nghệ cao





HỘP SỐ

Hộp số ly hợp kép 7 cấp

Hộp số tự động 6 và 8 cấp

An toàn

Hyundai SmartSense

The all-new TUCSON mang đến một loạt các cải tiến của hệ thống SmartSense

K Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

Phân tích dữ liệu từ camera và radar phía trước. Nếu dự đoán được sắp có va chạm với xe, người đi bộ, xe đạp, hệ thống cánh bảo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh va chạm và tai nạn.

Hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)

Nếu như bạn di chuyển ra khỏi làn đường mà không có tín hiệu, LFA sẽ sử dụng âm thanh và hình ảnh để cảnh báo về mối nguy hại. Camera của LFA liên tục quét các vạch sơn trên làn đường để đảm bảo rằng xe được điều khiển chính xác. Khi cần thiết, tính năng sẽ điều chỉnh tay lái để đảm bảo xe luôn đi trong làn.

Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm.

Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe (RCCA)

Khi lùi xe, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe từ bên trái hoặc bên phải, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ hỗ trợ phanh.


Phòng tránh va chạm phía trước (khi vào cua)

Cảnh báo tránh va chạm khi ra khỏi xe SEW

Theo dõi điểm mù trên màn hình thông tin BVM

Camera 360˚

Tiện nghi

Hành trình kỹ thuật số của bạn bắt đầu từ đây

Dù là hành trình nào, thời gian dường như vẫn trôi qua khi bạn có những người bạn đồng hành đáng tin cậy trong suốt chuyến đi như hệ thống thông tin giải trí 10,25 inch và dàn loa cao cấp Bose trên Tucson. Màn hình cảm ứng dễ vận hành và đồng bộ kết nối dễ dàng với điện thoại thông minh của bạn

Màn hình thông tin Full Digital 10.25 inch

Màn hình giải trí 10.25 inch

Cốp điện thông minh

Nhớ ghế lái 2 vị trí

Sưởi và làm mát hàng ghế trước

Hệ thống loa Bose cao cấp

Sạc không dây

Sạc điện thoại thông minh không dây tốc độ cao kết hợp chức năng làm mát để ngăn thiết bị của bạn quá nóng, do đó cải thiện sự tiện lợi và an toàn.

Cảm biến gạt mưa tự động

Hoạt động của cần gạt nước mưa giờ đây được đồng bộ hóa với tốc độ của xe để mang lại sự an toàn và tiện lợi hơn.

Thông số

Chọn phiên bản

Kích thước
Kích thước lòng thùng (D X R X C)
Khoảng nhô trước/sau
Góc nâng tối đa
D x R x C (mm) 4630 x 1865 x 1695
Chiều dài cơ sở (mm) 2.755
Khoảng sáng gầm xe (mm) 181
Chiều dài đầu / đuôi xe
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Vết bánh xe trước/sau
Số chỗ ngồi
Góc thoát trước/sau
Khối lượng bản thân (kg)
Khối lượng toàn bộ (kg)

Động cơ
Mã động cơ
Công thức bánh xe
Model
Động cơ Smartstream G2.0
Loại động cơ
Dung tích công tác (cc) 1.999
Nhiên liệu
Tỷ số nén
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)
Công suất cực đại (Ps) 156/ 6200
Momen xoắn cực đại (N.m) 192/4500
Momen xoắn cực đại (Kgm)
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 54

Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động FWD

Hộp số
Hộp số 6AT
Loại hộp số

Hệ thống treo
Trước McPherson
Sau Liên kế đa điểm

Vành & Lốp xe
Lốp trước/sau
Kiểu lốp xe
Cỡ vành (trước/sau)
Cỡ lốp xe (trước/sau)
Chất liệu lazang

Vành Đúc hợp kim

Lốp dự phòng Vành giảm cỡ
Thông số lốp 235/65R17
Loại vành
Kích thước lốp

Phanh
Trước Đĩa
Sau Đĩa

Ngoại thất
Đèn chiếu sáng Bi – Halogen
Kích thước vành xe 17 inch
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn trước
Đèn pha tự động
Điều khiển đèn pha tự động

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy

Cốp sau mở điều khiển từ xa
Gương chiếu hậu gập điện
Đèn sương mù phía trước
Cản trước tích hợp bậc đỡ chân
Đèn hậu dạng LED
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc
Cốp điện thông minh
Bậc hành khách lên xuống chỉnh điện
Vành đúc 16″
Nội thất
Vô lăng bọc da
Cần số điện tử dạng nút bấm
Lẫy chuyển số sau vô lăng
Đèn trước
Ghế da cao cấp
Điều khiển đèn pha tự động

Ghế lái chỉnh điện

Nhớ ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước
Sưởi vô lăng
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Màn hình đa thông tin 4.2″
Màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch
Hệ thống loa 6
Sạc không dây chuẩn Qi
Điều khiển hành trình
Điều khiển hành trình thích ứng
Smart key có chức năng khởi động từ xa
Màu nội thất Đen
Đèn viền nội thất
An toàn
Camera lùi
Camera 360⁰
Hệ thống cảm biến sau
Hệ thống cảm biến trước/sau
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ đổ đèo ngang dốc (DBC)
Cân bằng điện tử (ESC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Gương chống chói tự động ECM
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Số túi khí 6
So sánh các phiên bản

Thông số Tiêu chuẩn Xăng Đặc Biệt Dầu Đặc Biệt Turbo
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4630 x 1865 x 1695
Chiều dài cơ sở (mm) 2.755
Khoảng sáng gầm xe (mm) 181
Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ Smartstream G2.0 Smartstream G2.0 Smartstream G2.0 Smartstream 1.6 T-GDI
Dung tích xi lanh (cc) 1.999 1.999 1.998 1.598
Công suất cực đại (PS/rpm) 156/ 6200 156/ 6200 186/ 4000 180/ 5500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 192/4500 192/4500 416/2000~2750 265/1500~4500
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 54 54 54 54
Hộp số 6 AT 6 AT 8 AT 7 DCT
Hệ thống dẫn động FWD FWD FWD HTRAC
Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa
Hệ thống treo trước McPherson McPherson McPherson McPherson
Hệ thống treo sau Liên kế đa điểm Liên kế đa điểm Liên kế đa điểm Liên kế đa điểm
Thông số lốp 235/65R17 235/60R18 235/60R18 235/55R19
Ngoại thất
Đèn chiếu sáng Bi – Halogen LED LED LED
Kích thước vành xe 17 inch 18 inch 18 inch 19 inch
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn pha tự động
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy
Đèn hậu dạng LED
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc
Cốp điện thông minh
Nội thất
Vô lăng bọc da
Cần số điện tử dạng nút bấm
Lẫy chuyển số sau vô lăng
Ghế da cao cấp
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước
Sưởi vô lăng
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Màn hình đa thông tin 4.2″ Full Digital 10.25 Full Digital 10.25 Full Digital 10.25
Màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch 10.25 inch 10.25 inch 10.25 inch
Hệ thống loa 6 8 loa cao cấp 8 loa cao cấp 8 loa cao cấp
Sạc không dây chuẩn Qi
Điều khiển hành trình thích ứng
Smart key có chức năng khởi động từ xa
Màu nội thất Đen Đen Đen Nâu
Đèn viền nội thất
Điều khiển hành trình
An toàn
Camera lùi
Camera 360⁰
Hệ thống cảm biến sau
Hệ thống cảm biến trước/sau
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ đổ đèo ngang dốc (DBC)
Cân bằng điện tử (ESC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Gương chống chói tự động ECM
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Số túi khí 6 6 6 6

Các dòng xe khác của hyundai